Ngày kiểm tra
|
Khối 8
|
Khối 9
|
Khối 6
|
Khối 7
|
Hướng dẫn chấm
|
Thứ hai
16/12/2019
|
Ngữ văn (90’ - 7 g 30)
Vật lý (45’ - 9 g 45)
|
Ngữ văn (90’ - 7 g 30)
Vật lý (45’- 9 g 45)
|
Ngữ văn (90’ - 13 g 00)
Vật lý (45’ - 15 g 15)
|
Ngữ văn (90’ - 13 g 00)
Vật lý (45’ - 15 g 15)
|
Ngữ văn
(14g 00)
Vật lý
(15g 15)
|
Thứ ba
17/12/2019
|
Sinh học (45’ - 7 g 30)
Địa lí (45’ - 9 g 00)
|
Sinh học (45’ - 7 g 30)
Địa lí (45’ - 9 g 00)
|
Sinh học (45’ - 13 g 00)
Địa lí (45’ - 14 g 30)
|
Sinh học (45’ - 13 g 00)
Địa lí (45’ - 14 g 30)
|
Sinh học
(14g 00)
Địa lí
(14g 30)
|
Thứ tư
18/12/2019
|
Toán (90’ - 7 g 30)
Lịch sử (45’ - 9 g 45)
|
Toán (90’ - 7 g 30)
Lịch sử (45’ - 9 g 45)
|
Toán (90’ - 13 g 00)
Lịch sử (45’ - 15 g 15)
|
Toán ( 90’- 13 g 00)
Lịch sử (45’ - 15 g 15)
|
Toán (14g00)
Lịch sử (15g15)
|
Thứ năm
19/12/2019
|
Tiếng Anh (60’ - 7 g 30)
GDCD (45’ - 9 g 15)
|
Tiếng Anh (60’ - 7 g 30)
GDGD (45’ - 9 g 15)
|
Tiếng Anh (60’ - 13 g 00)
GDCD (45’ - 14 g 45)
|
Tiếng Anh (60’ - 13 g 00)
GDCD (45’ - 14 g 45)
|
Tiếng Anh (13g30)
GDCD (15g 00)
|
Thứ sáu
20/12/2019
|
Hoá (45’ – 7 g 30)
|
Hoá (45’ – 7 g 30)
|
|
|
Hoá ( 8g 00)
|
09/12/2019
|
Tin học
(45’ – 7g15)
Công nghệ (45’ - 15g50)
|
Tin học
(45’ – 7g15)
Công nghệ (45’ - 15g50)
|
Tin học
(45’ – 7g15)
Công nghệ (45’ - 15g50)
|
Tin học
(45’ – 7g15)
Công nghệ (45’ - 15g50)
|
|
09/12 đến 14/12/2019
|
Các môn: Tin học (phần thực hành), Mĩ thuật, Thể dục thực hiện kiểm tra học kỳ 1 theo thời khóa biểu của lớp trong tuần.
|
Các môn: Tin học (phần thực hành), Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục thực hiện kiểm tra học kỳ 1 theo thời khóa biểu của lớp trong tuần.
|
Các môn: Tin học (phần thực hành), Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục thực hiện kiểm tra học kỳ 1 theo thời khóa biểu của lớp trong tuần.
|
Các môn: Tin học (phần thực hành), Mĩ thuật, Âm nhạc, Thể dục thực hiện kiểm tra học kỳ 1 theo thời khóa biểu của lớp trong tuần.
|
|